– Tiêu chuẩn: DIN, GB
– Vật liệu: Thép CT3 (CT3 Steel)
– Xử lý bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng
Bảng giá Bulong neo móng
Đường kính | M14 | M16 | M18 | M20 | M24 | M27 | M30 | M33 | M36 |
Khối lượng | 1.22 | 1.59 | 2.01 | 2.48 | 3.57 | 4.52 | 5.58 | 6.75 | 8.04 |
1 | Bu lông M16 = Thân + Đai ốc + Vòng đệm = 1.59*22.500 + 950 + 300 (hàng đen) | ||||||||
2 | Bu lông M18 = Thân + Đai ốc + Vòng đệm = 2.01*22.500 + 1.470 + 400 (hàng đen) | ||||||||
3 | Bu lông M20 = Thân + Đai ốc + Vòng đệm = 2.48*22.500 + 2.065 + 490 (hàng đen) | ||||||||
4 | Bu lông M24 = Thân + Đai ốc + Vòng đệm = 3.57*22.500 + 3.540 + 790 (hàng đen) | ||||||||
5 | Bu lông M27 = Thân + Đai ốc + Vòng đệm = 4.52*22.500 + 5.490 + 1.190 (hàng đen) | ||||||||
6 | Bu lông M30 = Thân + Đai ốc + Vòng đệm = 5.58*22.500 + 7.490 + 1.390 (hàng đen) | ||||||||
7 | Bu lông M36 = Thân + Đai ốc + Vòng đệm (Liên hệ) |