BÁO GIÁ THANH REN, TY REN RẺ NHẤT HÀ NỘI
Bài viết sau đây Kim khí HPT xin gửi tới quý khách hàng báo giá thanh ren, ty ren các loại. Nếu có bất kì thắc mắc nào về giá vui lòng liên hệ với nhân viên chăm sóc khách hàng của chúng tôi.
BẢNG BÁO GIÁ THANH TY REN
(Áp dụng từ ngày 15/8/2019)
STT | Sản phẩm | Đơn vị | Số lượng | Giá thành (VNĐ) |
1 | Thanh ty ren M6 x 2m | Cây | 1 | 5.450 |
2 | Thanh ty ren M6 x 3m | Cây | 1 | 8.200 |
3 | Thanh ty ren M8 x 2m | Cây | 1 | 9.450 |
4 | Thanh ty ren M8 x 3m | Cây | 1 | 14.200 |
5 | Thanh ty ren M10 x 2m | Cây | 1 | 14.700 |
6 | Thanh ty ren M10 x 3m | Cây | 1 | 22.100 |
7 | Thanh ty ren M12 x 2m | Cây | 1 | 21.200 |
8 | Thanh ty ren M12 x 3m | Cây | 1 | 31.900 |
9 | Thanh ty ren M14 x 1m | Cây | 1 | 15.950 |
10 | Thanh ty ren M16 x 1m | Cây | 1 | 24.000 |
11 | Thanh ty ren M18 x 1m | Cây | 1 | 31.000 |
12 | Thanh ty ren M20 x 1m | Cây | 1 | 40.000 |
CẤU TẠO THANH TY REN SẢN XUẤT TẠI HPT VIỆT NAM
Thanh ty ren được sản xuất tại HPT Việt Nam với những thông tin sau:
- Tiêu chuẩn (Standard): DIN
- Vật liệu sản xuất (Material): Thép CT3, Thép SS400
- Xử lý bề mặt: (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng
- Màu sắc (Color): Trắng – xanh
Chi tiết thông số kỹ thuật
Chi tiết các thông số kỹ thuật chi tiết cho các sản phẩm thanh ty ren tại Kim khí HPT
Mã sản phẩm | Đường kính ren | Độ dài (mm) | Bước ren |
TR6 | M6 | 1000/2000/3000 | 1.0 |
TRS8 | M8 | 1000/2000/3000 | 1.25 |
TRS10 | M10 | 1000/2000/3000 | 1.5 |
TRS12 | M12 | 1000/2000/3000 | 1.75 |
TRS14 | M14 | 1000/2000/3000 | 2.0 |
TRS16 | M16 | 1000/2000/3000 | 2.0 |
TRS18 | M18 | 1000/2000/3000 | 2.5 |
TRS20 | M20 | 1000/2000/3000 | 2.5 |
Trên đây là bảng báo giá thanh ty ren của Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại HPT Việt Nam. Thanh ren được chúng tôi sản xuất với các phương tiện máy móc đảm bảo tiêu chuẩn theo quy định sản xuất mỗi sản phẩm.
Nếu như quý khách còn điều gì thắc mắc vui lòng liên hệ nhân viên CSKH theo hotline: 0974 82 56 58.
Địa chỉ nhà xưởng: Yên Vĩnh, Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội